Characters remaining: 500/500
Translation

vấn vít

Academic
Friendly

Từ "vấn vít" trong tiếng Việt có nghĩasự xoắn lại, quấn vào nhau, thường được dùng để miêu tả các sợi dây, sợi chỉ hay các vật thể khác khi chúng quấn vào nhau một cách rối rắm. Trong ngữ cảnh văn học, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tình huống phức tạp, rối ren hoặc cảm xúc sâu lắng.

dụ sử dụng:
  1. Miêu tả vật thể:

    • "Sợi dây điện bị vấn vít lại khiến cho việc sửa chữa trở nên khó khăn."
    • "Chiếc khăn quàng cổ bị vấn vít trong túi xách."
  2. Miêu tả tình huống hoặc cảm xúc:

    • "Tâm tư của ấy vấn vít khi nghĩ về quá khứ."
    • "Mối quan hệ của họ trở nên vấn vít sau nhiều lần cãi vã."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "vấn vít" có thể được dùng để diễn tả sự phức tạp trong tình cảm hoặc mối quan hệ giữa các nhân vật. dụ:
    • "Mối tình của họ như một mớ vấn vít, khó có thể gỡ ra."
Những biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "vấn" "vít" có thể được tách ra để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. "Vấn" có thể mang nghĩa là hỏi, thảo luận, trong khivítthường liên quan đến việc siết chặt (như vít trong khí).
  • Từ gần giống: "xoắn," "quấn," "rối."
  • Từ đồng nghĩa: "vấn," "quấn."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "vấn vít," người học cần lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong ngữ cảnh chính thức thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn học.
Kết luận:

Từ "vấn vít" không chỉ đơn thuần miêu tả sự rối rắm của vật chất còn có thể phản ánh những tình huống phức tạp trong cuộc sống.

  1. đgt Xoắn lại với nhau: Nàng còn đứng tựa hiên tây, chín hồi vấn vít như vầy mối (K).

Comments and discussion on the word "vấn vít"